--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watch bracelet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dna fingerprint
:
Dấu vân tay DNA
+
crocuta
:
Họ Linh cẩu
+
yearn
:
mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòngto yearn for (after) something mong mỏi khao khát cái gìto yearn to do something nóng lòng muốn làm việc gì
+
eastern cricket frog
:
(động vật học) loài ếch cricket ở miền Đông Hoa Kỳ
+
lần
:
timelần nào cũng đến chậmto come late everytime. set; plyáo lót hai lầna two-ply lined coat