--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watch bracelet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
binh lực
:
Combat force, combat troopstập trung binh lực, hoả lựcto concentrate combat troops and firepowerdùng một binh lực lớnto deploy a great combat forceưu thế binh lựccombat superiority
+
sol
:
(đùa cợt) mặt trời
+
election day
:
ngày Tổng tuyển cử của Mỹ
+
fixed-head
:
mui không bỏ xuống được (ô tô)
+
mồng tơi
:
Malabar nightshadeNghèo nhớt mồng tơi, xem nghèo